niederfließen

niederfließen
(floß nieder,niedergeflossen) - {to descend} xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., bắt nguồn từ, xuất thân từ, truyền, tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ, hạ mình, hạ cố, sa sút, xuống dốc, sa đoạ, tự làm mình thấp hèn - tự hạ mình

Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.

Игры ⚽ Поможем решить контрольную работу

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”